1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aftereffect

aftereffect

Danh từ
  • (y) di chứng
Kỹ thuật
  • hiệu ứng phụ
Vật lý
  • hậu hiệu
  • hiệu ứng sau
Xây dựng
  • hậu quả về sau
  • hiệu quả về sau
  • kết quả về sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận