1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afterdamp

afterdamp

/"ɑ:ftər,imidʤ/
Danh từ
  • khai thác mỏ hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi khí độc nổ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận