Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ afterdamp
afterdamp
/"ɑ:ftər,imidʤ/
Danh từ
khai thác mỏ
hơi bốc sau (bốc lên ở hầm mỏ sau khi khí độc nổ)
Chủ đề liên quan
Khai thác mỏ
Thảo luận
Thảo luận