1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afterburner

afterburner

/"ɑ:ftə,bə:nə/
Danh từ
  • hàng không thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực)
Kỹ thuật
  • buồng đốt sau
  • buồng đốt vét
Cơ khí - Công trình
  • buồng đốt tiếp
  • thùng đốt phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận