1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ after-treatment

after-treatment

Kinh tế
  • sự chế biến tiếp theo
Y học
  • điều trị dưỡng bệnh, săn sóc hậu phẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận