Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aforetime
aforetime
/ə"fɔ:taim/
Phó từ
trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa
Thảo luận
Thảo luận