1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aforetime

aforetime

/ə"fɔ:taim/
Phó từ
  • trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận