1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aforesaid

aforesaid

/ə"fɔ:sed/
Tính từ
  • đã nói ở trên, đã nói đến trước đây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận