Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aforegoing
aforegoing
/ə"fɔ:gouiɳ/
Tính từ
xảy ra trước đây
Thảo luận
Thảo luận