Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affusion
affusion
/ə"fju:ʤn/
Danh từ
sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ rửa tội)
y học
sự giội nước (cho người sốt); phép chữa giội nước
Y học
phép trị liệu dội nước
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận