1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affusion

affusion

/ə"fju:ʤn/
Danh từ
  • sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ rửa tội)
  • y học sự giội nước (cho người sốt); phép chữa giội nước
Y học
  • phép trị liệu dội nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận