Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affricate
affricate
/"æfrikit/
Danh từ
ngôn ngữ học
âm tắc xát
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận