1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affray

affray

/ə"frei/
Danh từ
  • sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận