1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ afforestment

afforestment

/æ,fɔris"teiʃn/ (afforestment) /æ"fɔristmənt/
Danh từ
  • sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng
  • sử học sự biến thành khu vực săn bắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận