Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ afforestment
afforestment
/æ,fɔris"teiʃn/ (afforestment) /æ"fɔristmənt/
Danh từ
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng
sử học
sự biến thành khu vực săn bắn
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận