affluent
/"æfluənt/
Tính từ
- nhiều, dồi dào, phong phú
- giàu có
Danh từ
- sông nhánh
Kỹ thuật
- hợp lưu
- phụ lưu
- sông nhánh
Cơ khí - Công trình
- hệ thống sông nhánh
Xây dựng
- sự nhập dòng
Chủ đề liên quan
Thảo luận