1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affluent

affluent

/"æfluənt/
Tính từ
  • nhiều, dồi dào, phong phú
  • giàu có
Danh từ
  • sông nhánh
Kỹ thuật
  • hợp lưu
  • phụ lưu
  • sông nhánh
Cơ khí - Công trình
  • hệ thống sông nhánh
Xây dựng
  • sự nhập dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận