1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affirmation

affirmation

/,æfə:"meiʃn/
Danh từ
  • sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết
  • lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết
  • pháp lý sự xác nhận; sự phê chuẩn
Kinh tế
  • sự khẳng định
  • sự xác nhận
  • xác nhận phê chuẩn
Kỹ thuật
  • sự xác nhận
Toán - Tin
  • điều khẳng định
  • sự khẳng định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận