Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affirm
affirm
/ə"fə:m/
Động từ
khẳng định, xác nhận; quả quyết
pháp lý
xác nhân, phê chuẩn
Kỹ thuật
khẳng định
quả quyết
xác nhận
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận