Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affiliation
affiliation
/ə,fili"eiʃn/
Danh từ
sự nhập hội, sự nhập đoàn
sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết
sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
sự tìm nguồn gốc
ngôn ngữ
pháp lý
sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
Kinh tế
hội nhập
liên doanh
liên kết
sự gia nhập
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận