1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affiliation

affiliation

/ə,fili"eiʃn/
Danh từ
  • sự nhập hội, sự nhập đoàn
  • sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết
  • sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
  • sự tìm nguồn gốc ngôn ngữ
  • pháp lý sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
Kinh tế
  • hội nhập
  • liên doanh
  • liên kết
  • sự gia nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận