1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affectivity

affectivity

/,æfek"tiviti/
Danh từ
  • tính dễ xúc động
Y học
  • cảm nặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận