1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affectionate

affectionate

/ə"fekʃnit/
Tính từ
  • thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận