Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affectionate
affectionate
/ə"fekʃnit/
Tính từ
thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến
Thảo luận
Thảo luận