1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affectedly

affectedly

/ə"fektidli/
Phó từ
  • giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận