Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affectedly
affectedly
/ə"fektidli/
Phó từ
giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
Thảo luận
Thảo luận