Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affable
affable
/"æfəbl/
Tính từ
lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần
Thảo luận
Thảo luận