1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affability

affability

/,æfə"biliti/ (affableness) /"æfəblnis/
Danh từ
  • sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận