1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aesthetically

aesthetically

/i:s"θetikəli/
Phó từ
  • có thẩm mỹ
  • về mặt thẩm mỹ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận