1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aeronavigation

aeronavigation

/"eərou,nævi"geiʃn/
Danh từ
  • thuật hàng không

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận