Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aeronautical
aeronautical
/,eərə"nɔ:tik/ (aeronautical) /,eərə"nɔ:tikəl/
Tính từ
hàng không
Thảo luận
Thảo luận