1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aeromagnetic train

aeromagnetic train

Giao thông - Vận tải
  • tàu hỏa từ tính-khí động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận