1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerolite

aerolite

/"eərəlait/
Danh từ
  • đá trời, thiên thạch
Kỹ thuật
  • đá trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận