1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerogram

aerogram

/"eərougræm/
Danh từ
  • bức điện rađiô
Kinh tế
  • bức điện tử máy bay
  • thư tín hàng không (bức điện từ máy bay)
Kỹ thuật
  • vô tuyến điện tín
Y học
  • phim chụp rơngen bơm khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận