Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aerogram
aerogram
/"eərougræm/
Danh từ
bức điện rađiô
Kinh tế
bức điện tử máy bay
thư tín hàng không (bức điện từ máy bay)
Kỹ thuật
vô tuyến điện tín
Y học
phim chụp rơngen bơm khí
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận