Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aerodynamics
aerodynamics
/"eəroudai"næmiks/
Danh từ
khí động lực học
cosmical
aerodynamics
:
khí động lực học vũ trụ
Kỹ thuật
khí động (lực) học
khí động học
khí động lực học
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận