1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerodynamic heating

aerodynamic heating

Điện tử - Viễn thông
  • sự đun động học
  • sự nung đốt động học
Điện lạnh
  • tăng nhiệt khí động (lưc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận