Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aerodynamic coefficient
aerodynamic coefficient
Kỹ thuật
hệ số khí động (lực)
Xây dựng
hệ số khí động
Điện tử - Viễn thông
hệ số khí động học
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận