1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerocamera

aerocamera

/,eərou"kæmərə/
Danh từ
  • máy ảnh chụp trên không (chụp từ máy bay)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận