Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aeriform
aeriform
/"eərifɔ:m/
Tính từ
dạng hơi
không thực
Kỹ thuật
dạng khí
Hóa học - Vật liệu
thể khí
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận