1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerie

aerie

/"eəri/ (aery) /"eəri/ (eyrie) /"aiəri/ (eyry) /"aiəri/
Danh từ
  • tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
  • ổ trứng ấp (của chim săn mồi)
  • nhà làm trên đỉnh núi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận