Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aerie
aerie
/"eəri/ (aery) /"eəri/ (eyrie) /"aiəri/ (eyry) /"aiəri/
Danh từ
tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
ổ trứng ấp (của chim săn mồi)
nhà làm trên đỉnh núi
Thảo luận
Thảo luận