1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerial survey

aerial survey

Kinh tế
  • việc lập bản đồ bằng máy bay
Kỹ thuật
  • khảo sát trên không
  • sự chụp ảnh hàng không
  • trắc lượng hàng không
Xây dựng
  • khảo sát hàng không
Hóa học - Vật liệu
  • sự chụp ảnh hành không
Giao thông - Vận tải
  • sự trắc địa hàng không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận