1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerial reconnaissance

aerial reconnaissance

Môi trường
  • sự khảo từ trên không
Xây dựng
  • sự trinh sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận