1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerial photograph

aerial photograph

Kỹ thuật
  • không ảnh
Xây dựng
  • ảnh (chụp) hàng không
  • ảnh hàng không
  • phép chụp ảnh trên không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận