1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aeration

aeration

/,eiə"reiʃn/
Danh từ
  • sự làm thông, sự quạt gió
  • cho hơi vào, cho khí cacbonic vào
  • làm cho hả mùi (sữa)
  • y học sự làm cho (máu) lấy oxy
Kinh tế
  • sự làm thông ký
Kỹ thuật
  • quạt gió
  • sự ngậm khí
  • sự quạt gió
  • sự sục khí
  • sự thổi khí
  • sự thông gió
  • sự thông khí
  • sự xả khí
  • xả khí
Y học
  • sự làm thoáng khí, sự sạc khí
  • sự trao đồi không khí phổi
Xây dựng
  • sự nạp hơi
  • sự nạp khí
Điện lạnh
  • sự thoáng gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận