1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerated spillway

aerated spillway

Xây dựng
  • tràn đập kiểu chân không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận