1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aeolian erosion

aeolian erosion

Kỹ thuật
  • sự thổi mòn
Xây dựng
  • sự xói mòn do gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận