Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aegrotat
aegrotat
/i:"groutæt/
Danh từ
giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)
Thảo luận
Thảo luận