1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adze

adze

/ædz/
Danh từ
  • rìu lưỡi vòm
Động từ
  • đẽo bằng rìu lưỡi vòm
Kỹ thuật
  • rìu cong
  • rìu lưỡi vòm
Hóa học - Vật liệu
  • đẽo bằng rìu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận