Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adze
adze
/ædz/
Danh từ
rìu lưỡi vòm
Động từ
đẽo bằng rìu lưỡi vòm
Kỹ thuật
rìu cong
rìu lưỡi vòm
Hóa học - Vật liệu
đẽo bằng rìu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận