1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adynamia

adynamia

/,ædi"neimiə/
Danh từ
  • y học chứng mệt lử; sự kiệt sức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận