Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ advisedly
advisedly
/əd"vaizidli/
Phó từ
có suy nghĩ chín chắn, thận trọng
Thảo luận
Thảo luận