Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adverse grade
adverse grade
Kỹ thuật
độ dốc ngược
dốc ngược
Giao thông - Vận tải
dốc ngược chiều
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận