1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adverse conditions

adverse conditions

Cơ khí - Công trình
  • điều kiện không thuận lợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận