Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adversative
adversative
/əd"və:setiv/
Tính từ
ngôn ngữ học
đối lập
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận