1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adventurer

adventurer

/əd"ventʃərə/
Danh từ
  • người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm
  • kẻ đại bợm, kẻ gian hùng
  • kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê (cho bất cứ nước nào để kiếm tiền)
  • thương nghiệp người đầu cơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận