1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advent

advent

/"ædvənt/
Danh từ
  • sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)
  • Advent tôn giáo sự giáng sinh của Chúa Giêxu
  • Advent tôn giáo kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)
Kỹ thuật
  • đến
  • tới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận