Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ advent
advent
/"ædvənt/
Danh từ
sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)
Advent
tôn giáo
sự giáng sinh của Chúa Giêxu
Advent
tôn giáo
kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)
Kỹ thuật
đến
tới
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận