1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advantage factor

advantage factor

Kỹ thuật
  • hệ số tăng ích
Vật lý
  • hệ số tích lũy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận