1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advanced opening

advanced opening

Điện lạnh
  • mở sớm (van)
  • sự mở sớm (van)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận