Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ advance notification
advance notification
Điện tử - Viễn thông
sự khai báo sớm
sự khai báo trước
sự thông báo sớm
sự thông báo trước
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận